Trung tâm giao dịch vàng miếng được nhà nước cấp phép
Bảng giá vàng mới nhất
Cập nhập lúc: 14:38 23/05/2019 Đơn vị: Đồng/Chỉ |
|||
Hà Nội | |||
Loại
|
Diễn giải
|
Mua
|
Bán
|
SJC | Vàng miếng SJC |
3.619.000
|
3.628.000
|
24K | Vàng 24K (999.9) |
3.590.000
|
3.650.000
|
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 |
3.610.000
|
3.650.000
|
Giá vàng bán buôn | |||
SJC |
3.620.000
|
3.627.000
|
|
Tp Hồ Chí Minh | |||
Loại
|
Diễn giải
|
Mua
|
Bán
|
SJC | Vàng miếng SJC |
3.618.000
|
3.626.000
|
24K | Vàng 24K (999.9) |
3.590.000
|
3.650.000
|
NPQ | Nhẫn tròn trơn 999.9 |
3.610.000
|
3.650.000
|
Vàng miếng


Bảng giá ngoại tệ
Cập nhập: 14:37 23/05/2019 Nguồn: www.vietcombank.com.vn |
|||
Mã
|
Mua tiền mặt
|
Mua chuyển khoản
|
Bán
|
---|---|---|---|
AUD | 15.854,10 | 15.949,80 | 16.220,92 |
CAD | 17.094,82 | 17.250,07 | 17.543,29 |
EUR | 25.888,85 | 25.966,75 | 26.693,49 |
GBP | 29.244,26 | 29.450,41 | 29.712,36 |
HKD | 2.937,80 | 2.958,51 | 3.002,78 |
JPY | 204,99 | 207,06 | 213,06 |
SGD | 16.738,52 | 16.856,52 | 17.040,50 |
THB | 716,97 | 716,97 | 746,87 |
USD | 23.330,00 | 23.330,00 | 23.450,00 |
Biểu đồ giá vàng




Tin thị trường
